DJI O4 AIR UNIT
- Cân nặng:
- Đơn vị không khí (mô-đun camera không bao gồm): Khoảng 5.1 g
- Đơn vị không khí (bao gồm mô-đun camera): Khoảng 8.2 g*
- Ăng-ten: Khoảng 0.75 g
- Đế ống kính không bao gồm. Với đế ống kính, cân nặng là 9.2 gram.
- Kích thước:
- Mô-đun truyền dẫn: 30×30×6 mm (D×R×C)
- Mô-đun camera: 13.44×12.36×16.50 mm (D×R×C)
- Chiều dài cáp camera: 50mm
- Cáp đồng trục: 50 mm
- Cáp 3 trong 1: 50 mm
- Ăng-ten: 80 mm
- Mẫu lắp VTX: 20x20mm
TRUYỀN TẢI VIDEO
- Tần số hoạt động:
- 5.170-5.250 GHz
- 5.725-5.850 GHz
- Tần số hoạt động thay đổi tùy theo khu vực. Tham khảo các quy định địa phương.
- Công suất phát (EIRP):
- 5.1 GHz: <23 dBm (CE)
- 5.8 GHz:
- <30 dBm (FCC)
- <14 dBm (CE)
- <30 dBm (SRRC)
- Độ trễ tối thiểu:
- DJI Goggles 3 (Chế độ đua): 20 ms với 1080p/100fps
- DJI Goggles N3 (Chế độ đua): 24 ms với 1080p/100fps
- DJI Goggles 2 / Goggles Integra: Dưới 35 ms với 1080p/100fps
- Dữ liệu độ trễ thể hiện độ trễ tối thiểu được kiểm tra trong môi trường mở.
- Phạm vi truyền video tối đa:
- DJI Goggles 3 / DJI Goggles N3:
- FCC: 10 km
- CE: 6 km
- SRRC: 6 km
- Đo được trong môi trường ngoài trời không bị cản trở. Phạm vi thực tế thay đổi dựa trên độ bền bay.
- Chất lượng xem trực tiếp: 1080p tại 30/50/60/100fps
- Băng thông truyền thông: Tối đa 60 MHz
- Ăng-ten: 1 ăng-ten, 1T1R
- Channel:
- Hỗ trợ Chế độ Tự động và Chế độ Thủ Công
- Với DJI Goggles 3 hoặc DJI Goggles N3:
- 60 MHz: 1 kênh
- 40 MHz: 1 kênh
- 20 MHz: 3 kênh
- 10 MHz: 3 kênh
- Với DJI Goggles 2 hoặc Goggles Integra:
- 40 MHz: 1 kênh
- 20 MHz: 3 kênh
- 10 MHz: 3 kênh
- Thông tin kênh:
- FCC/SRRC/CE:
- 60 MHz / 40 MHz:
- 20 MHz / 10 MHz:
- Kênh 1: 5768.5 MHz
- Kênh 2: 5789.5 MHz
- Kênh 3: 5814.5 MHz
CAMERA
- Cảm biến hình ảnh: Cảm biến CMOS 1/2 inch
- Ống kính:
- FOV: 117.6°
- Tiêu cự tương đương: 14 mm
- Aperture: f/2.8
- Lấy nét: 0.6 m đến ∞
- ISO:
- 100-6400 (Tự động)
- 100-12800 (Thủ công)
- Độ phân giải video:
- 4K (4:3): 3840×2880@30/50/60fps
- 4K (16:9): 3840×2160@30/50/60fps
- 1080p (4:3): 1440×1080@30/50/60/100/120fps
- 1080p (16:9): 1920×1080@30/50/60/100/120fps
- Định dạng video: MP4
- Tốc độ bit video tối đa: 100 Mbps
- Chế độ màu: Chế độ bình thường
- Camera FOV:
- EIS (Khử rung hình ảnh điện tử):
- RockSteady 3.0+
- Chức năng ổn định tắt (hỗ trợ Gyroflow)
- Khi RockSteady được bật, chỉ góc chụp tiêu chuẩn mới được hỗ trợ.
PHẦN CỨNG
- Điện áp đầu vào: 3.7-13.2 V
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến 40°C
LƯU TRỮ
- Bộ nhớ bên trong: 23 GB
- Thẻ SD hỗ trợ: Không được hỗ trợ
TÍNH TƯƠI
- Hệ thống bộ điều khiển bay hỗ trợ: Betaflight 4.3.0 trở lên
- DJI Goggles và điều khiển từ xa hỗ trợ:
- DJI Goggles 3 + DJI FPV Remote Controller 3
- DJI Goggles N3 + DJI FPV Remote Controller 3
- DJI Goggles 2 / Goggles Integra + DJI FPV Remote Controller 2
- Firmware điều khiển bay phải hỗ trợ giao thức SBUS để sử dụng điều khiển từ xa DJI FPV.
DJI O4 ANTENNA
- Cân nặng: Khoảng 0.75g
- Chiều dài: 80 mm
- 1x Mô-đun truyền dẫn DJI O4 Air Unit
- 1x Mô-đun Camera DJI O4 Air Unit
- 1x Cáp 3 trong 1 DJI O4 Air Unit
- 1x Ăng-ten DJI O4 Air Unit
*Lưu ý: Phụ kiện thực tế có thể khác nhau dựa trên nguồn cung hiện có và khả năng khu vực.*
Xem thêm các sản phẩm của DJI
Đánh giá nhận xét