DJI Goggles 2
Model
RCDS18
Th Weight
Khoảng 290 g (bao gồm cả dây đeo đầu)
Kích thước (D×R×C)
Với ăng ten gập: 167.40×103.90×81.31 mm
Với ăng ten mở: 196.69×103.90×104.61 mm
Kích thước màn hình (màn hình đơn)
0.49 inch
Độ phân giải (màn hình đơn)
1920×1080
Tần số làm mới
Lên đến 100 Hz
Khoảng cách giữa hai con mắt
56-72 mm
Khoảng điều chỉnh độ cận
-8.0 D đến +2.0 D
FOV (màn hình đơn)
51°
Tần số truyền thông
2.400-2.4835 GHz
5.725-5.850 GHz [1]
Công suất phát (EIRP)
2.4 GHz: < 30 dBm (FCC), < 20 dBm (CE/SRRC/MIC/KC)
5.8 GHz: < 30 dBm (FCC), < 23 dBm (SRRC), < 14 dBm (CE/KC)
Định dạng ghi video
MOV
Các định dạng phát video và âm thanh được hỗ trợ
MP4, MOV (các định dạng mã hóa video: H.264, H.265; các định dạng âm thanh: AAC, PCM)
Phát trực tuyến không dây Wi-Fi
Hỗ trợ giao thức DLNA
Nhiệt độ làm việc
-10° đến 40° C (14° đến 104° F)
Công suất đầu vào
Pin DJI Goggles 2
Các thẻ SD được hỗ trợ
microSD (lên đến 256 GB)
Wi-Fi
Giao thức
Wi-Fi 802.11b/a/g/n/ac
Tần số truyền thông
2.400-2.4835 GHz
5.150-5.250 GHz (sử dụng trong nhà chỉ) [2]
5.725-5.850 GHz
Công suất phát (EIRP)
2.4 GHz: < 20 dBm (FCC/CE/SRRC/MIC/KC)
5.1 GHz: < 20 dBm (FCC/CE/MIC/KC)
5.8 GHz: < 20 dBm (FCC/SRRC/KC), < 14 dBm (CE)
Bluetooth
Giao thức
Bluetooth 5.2
Tần số truyền thông
2.400-2.4835 GHz
Công suất phát (EIRP)
< 8 dBm
Truyền video
Độ trễ truyền video [3]
Chất lượng truyền video 1080p/100fps: Độ trễ chỉ khoảng 30 ms.
Chất lượng truyền video 1080p/60fps: Độ trễ chỉ khoảng 40 ms.
Tốc độ bit truyền video tối đa [3]
50 Mbps
Phạm vi truyền video [3]
Khi sử dụng với DJI Avata hoặc DJI O3 Air Unit, DJI Goggles 2 có thể đạt phạm vi truyền video tối đa sau:
10 km (FCC), 2 km (CE), 6 km (SRRC)
Pin DJI Goggles 2
Công suất
1800 mAh
Điện áp
7-9 V (1.5 A)
Loại
Li-ion
Hệ thống hóa học
LiNiMnCoO2
Năng lượng
18 Wh
Nhiệt độ sạc
0° đến 45° C (32° đến 113° F)
Công suất sạc tối đa
12.6 W (5 V/2 A, 9 V/1.4 A)
Thời gian hoạt động
Khoảng 2 giờ [4]
Khối lượng
Khoảng 122 g
Kích thước (D×R×C)
73.04×40.96×26 mm
DJI Motion Controller
Khối lượng
Khoảng 167 g
Tần số truyền thông
2.400-2.4835 GHz
5.725-5.850 GHz
Công suất phát (EIRP)
2.4 GHz: ≤ 28.5 dBm (FCC), ≤ 20 dBm (CE/SRRC/MIC)
5.8 GHz: ≤ 31.5 dBm (FCC), ≤ 19 dBm (SRRC), ≤ 14 dBm (CE)
Nhiệt độ hoạt động
-10° đến 40° C (14° đến 104° F)
Đánh giá nhận xét