Thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật:
Kích thước tổng thể:Φ26.2×15.3mm
Đường kính trục lắp cánh:1.5mm
Vị trí lỗ lắp:12×12mm,M2
Cánh: 3.5inch~5inch
Bạc đạn:7*3*3
Đường kính trục:3.0mm
Kích thước dây dẫn:24AWG×150mm
Slot/Cực:12N14P
Dây nam châm: 240℃ Dây Enamel
Đường kính stato:20mm
Chiều cao stato:4mm
Điện áp định mức:4~6S (16.8V~25.2V)
Dòng xung cực đại: 17.52A
Dòng không tải:10V/0.3~0.8A
Công suất tối đa: 418.1W
Điện trở trong:210Ω
Trọng lượng: 16.3g
Kích thước tổng thể:Φ26.2×15.3mm
Đường kính trục lắp cánh:1.5mm
Vị trí lỗ lắp:12×12mm,M2
Cánh: 3.5inch~5inch
Bạc đạn:7*3*3
Đường kính trục:3.0mm
Kích thước dây dẫn:24AWG×150mm
Slot/Cực:12N14P
Dây nam châm: 240℃ Dây Enamel
Đường kính stato:20mm
Chiều cao stato:4mm
Điện áp định mức:3~4S (12.6V~16.8V)
Dòng xung cực đại: 31.63A
Dòng không tải:10V/0.9~1.5A
Công suất tối đa: 418.1W
Điện trở trong:90Ω
Trọng lượng: 16.3g
Đánh giá nhận xét